--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỏi ghém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỏi ghém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỏi ghém
+
như gỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỏi ghém"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỏi ghém"
:
gỏi ghém
gói ghém
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
gỏi ghém
:
như gỏi
+
ngả mũ
:
to take off one's hat
+
tranquillize
:
làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh
+
enslave
:
biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))